HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI SINH HOẠT MODEL VS-VSIP-xP
ĐẶC ĐIỂM.
Công suất trạm xử lý từ 10 trở lên.
Hệ thống có cấu tạo tương tự model VS-RA-xP và có sử dụng thêm hóa chất Methanol và PAC để tăng hiệu quả xử lý Nitơ và Photpho.
Hệ thống được thiết kế để áp dụng riêng cho KCN Thăng Long I, Các khu công nghiệp VSIP và các khu vực khác có yêu cầu xả thải tương đương.
Công xuất xử lý tối đa cho 1 module bể có thể lên tới 35m3/ngđ.
ÁP DỤNG
Nước thải sinh hoạt (Đã qua bể tách mỡ với nước thải nhà ăn).
Nước thải bệnh viện (Đã qua xử lý chất thải nhiễm xạ nếu có)
Xử lý nước thải công nghiệp (Đã qua quá trình xử lý bậc I tách các ion kim loại)
Nước thải sinh hoạt tại KCN Thăng Long I, các khu công nghiệp VSIP và các khu vực có yêu cầu xả thải tương đương.
MỤC TIÊU THIẾT KẾ.

PHỐI CẢNH MODEL VS-VSIP-xP
Tham khảo model VS-RA-xP
SƠ ĐỒ CÔNG NGHỆ MODEL VS-VSIP-xP

CÁCH ĐỌC MODEL.

MẶT CẮT LẮP ĐẶT.

GHÉP NỐI MODULE

THÔNG SỐ KỸ THUẬT.
Model |
Công suất m3/ngđ |
Số module |
Diện tích lắp đặt (mm x mm) |
Đường kính module (mm) |
Kích thước module (mm) |
||||
Dài | Rộng | L1 | L2 | L3 | L4 | ||||
VS-VSIP-125P | 25 | 1 | 9,200 | 3,500 | 2,500 | 8,200 | - | - | - |
VS-VSIP-150P | 30 | 1 | 10,800 | 3,500 | 2,500 | 9,800 | - | - | - |
VS-VSIP-175P | 35 | 1 | 12,500 | 3,500 | 2,500 | 11,500 | - | - | - |
VS-VSIP-200P | 40 | 1 | 14,900 | 3,500 | 2,500 | 5,500 | 7,900 | - | - |
VS-VSIP-225P | 45 | 2 | 16,560 | 3,500 | 2,500 | 6,200 | 8,860 | - | - |
VS-VSIP-250P | 50 | 2 | 18,000 | 3,500 | 2,500 | 6,700 | 9,800 | - | - |
VS-VSIP-275P | 55 | 2 | 19,790 | 3,500 | 2,500 | 7,400 | 10,890 | - | - |
VS-VSIP-300P | 60 | 2 | 21,100 | 3,500 | 2,500 | 8,000 | 11,600 | - | - |
VS-VSIP-325P | 65 | 2 | 23,230 | 3,500 | 2,500 | 8,600 | 6,550 | 6,080 | - |
VS-VSIP-350P | 70 | 2 | 25,050 | 3,500 | 2,500 | 9,500 | 7,000 | 6,550 | - |
VS-VSIP-375P | 75 | 2 | 26,500 | 3,500 | 2,500 | 10,000 | 7,500 | 7,000 | - |
VS-VSIP-400P | 80 | 3 | 28,000 | 3,500 | 2,500 | 10,500 | 8,000 | 7,500 | - |
VS-VSIP-425P | 85 | 3 | 29,800 | 3,500 | 2,500 | 11,300 | 8,500 | 8,000 | - |
VS-VSIP-450P | 90 | 4 | 31,200 | 3,500 | 2,500 | 11,800 | 9,000 | 8,400 | |
VS-VSIP-475P | 95 | 4 | 33,950 | 3,500 | 2,500 | 8,700 | 4,100 | 9,350 | 9,300 |
VS-VSIP-500P | 100 | 4 | 35,850 | 3,500 | 2,500 | 9,300 | 4,350 | 9,900 | 9,800 |
VS-VSIP-550P | 110 | 4 | 39,100 | 3,500 | 2,500 | 10,000 | 4,800 | 11,000 | 10,800 |
VS-VSIP-600P | 120 | 4 | 42,200 | 3,500 | 2,500 | 11,000 | 5,300 | 11,800 | 11,600 |